Mỹ phẩm Phương Anh, Mỹ phẩm Yody White, Tái tạo da Yody White, Bột rửa mặt phương anh, tái tạo da cao cấp yody white, kem face 3x phương anh, Serum phục hồi da Yody White Phương Anh, Chấm tàn nhang Yody White Phương Anh, Bong nám rỗ Yody White Phương Anh, Kem dưỡng đêm Su Skin Phương Anh, Kem dưỡng trắng da chống nắng Su Su, Sữa rửa mặt Yody White Phương Anh, Mặt nạ phục hồi căng bóng Yody White Phương Anh, Kem ức chế nám trắng da Yody White Phương Anh, mỹ phẩm mq skin, tái tạo da mq skin, thay da nhân sâm mq skin, serum căng bóng mq skin, tẩy trang mq skin, Kem chống nắng MQ Skin, Kem body MQ Skin, Bột rửa mặt MQ Skin, kem trị nám mq skin, Kem face nhân sâm MQ Skin, Mỹ phẩm Magic Skin, Mỹ phẩm Rubys World, Mỹ phẩm Magic Mom, Tế bào gốc magic skin, kem trị nám magic skin, kem body magic skin, kem face cao cấp magic skin, Phấn nước CC Cushion Magic Skin, trị mụn đông y Magic Skin, Ủ trắng Magic Skin, Kem tan mỡ Magic Skin, sữa rửa mặt magic skin, sữa tắm magic skin, Nước hoa hồng Magic Skin, xịt khoáng magic skin, tẩy da chết Magic Skin, Mặt nạ trắng da Magic Skin, Kem Face Magic Mom, Dung dịch vệ sinh Magic Mom, giảm cân hana, tăng cân hana,
mỹ phẩm Huyền Phi, công ty huyền phi, sữa tắm huyền phi, Tẩy tế bào chết Huyền Phi, Kem trị nám Huyền Phi, Kem face nano Huyền Phi, Dung dịch vệ sinh Huyền Phi, Cao mụn tảo nâu Huyền Phi, Sữa rửa mặt Huyền Phi, Ủ tảo xoắn Alota, Kem tẩy lông Huyền Phi, Kem chống nắng Huyền Phi, Serum sâm tố nữ Huyền Phi, serum inod huyền phi, Serum trị hôi nách Huyền Phi, INOD hôi miệng Huyền Phi, retinol huyền phi, kem Heli b5 huyền phi, Toner bọt 7F huyền phi, Serum khử thâm X2 Huyền Phi, Serum mụn 7P huyền phi, Kem chấm mụn 7P huyền phi, Kem nám Melasma huyền phi,
Liên kết 2: Giảm cân Hera, Trà gạo Lứt giảm cân hera, mỹ phẩm mq skin, tái tạo da mq skin, thay da nhân sâm mq skin, serum căng bóng mq skin, tẩy trang mq skin, Kem chống nắng MQ Skin, Kem body MQ Skin, Bột rửa mặt MQ Skin, Kem face nhân sâm MQ Skin, giảm cân hana, tăng cân hana,
MỸ PHẨM M.O.I: Mỹ phẩm MOI, Công ty mỹ phẩm MOI, Mỹ phẩm MOI Hồ Ngọc Hà, Mỹ phẩm MOI Cosmetics, Sữa rửa mặt Moi, Toner da by moi, Phấn phủ Moi, Phấn nước Moi, Son dưỡng Moi, Mặt nạ bơ Moi, Son thỏi Love MOI, Son nhung lì Moi, Phấn má hồng Moi,
Bơm Bê Tông Cần
- Loại 37 m
- Loại 41 m
- Loại 46 m
- Loại 48 m
- Loại 52 m
- Loại 60 m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BÊ TÔNG HB37A
Phân loại |
Nội dung |
Đơn vị |
Tham số |
Hệ thống bơm |
Lượng bê tông có thể bơm trên lý thuyết |
m3/h |
138/90 |
Áp suất làm việc ước định |
MPa |
8.7/13 |
|
Tần suất bơm |
Lần/min |
27/18 |
|
Dung tích phễu liệu |
L |
600 |
|
Độ cao bơm liệu |
mm |
1450 |
|
Kiểu hệ thống thủy lực |
|
Đóng |
|
Kiểu van phân phối |
|
Van ống S |
|
Đường kính xy lanh thủy lực x hành trình |
mm |
Φ140×2100 |
|
Đường kính xy lanh bê tông x hành trình |
mm |
Φ230×2100 |
|
Làm mát dầu thủy lực |
|
Làm mát bằng gió |
|
Phạm vi độ sụt bê tông khi bơm |
cm |
12~23 |
|
Kích thước cốt liệu lớn nhất |
mm |
40 |
|
Tuổi thọ sử dụng của tấm kính |
M3 |
60000 |
|
Tuổi thọ sử dụng của vòng cắt |
M3 |
40000 |
|
Tuổi thọ sử dụng của ống bơm |
M3 |
30000(Ống nối đốt cần cuối 10000~20000) |
|
Giá cần |
Độ cao phân bổ bê tông lớn nhất |
m |
37 |
Bán kính phân bổ liệu lớn nhất |
m |
32.6 |
|
Độ sâu phân bổ liệu lớn nhất |
m |
24.2 |
|
Góc quay |
|
370° |
|
Số lượng đốt cần |
|
4 |
|
Góc cần |
|
90°/180°/180°/230° |
|
Đường kính ống bơm |
Mm |
125 |
|
Độ dầy ống bơm |
Mm |
Xe trên 4.5,Xe dưới 7 |
|
Độ dầy ống mềm đoạn cuối |
Mm |
3000 |
|
Xe cơ sở và Thông số cả xe |
Model xe |
|
CYZ51Q |
Khoảng cách trục |
mm |
4595/1310 |
|
Khoảng cách bánh xe (trước/ sau) |
mm |
2065/1850 |
|
Model lốp xe |
mm |
295/80R22.5 |
|
Model động cơ |
|
6WF1A/ISUZU |
|
Công suất lớn nhất |
kw/(r/min) |
265/1800 |
|
Moment lớn nhất |
N.m/(r/min) |
1422/1100 |
|
Dung tích xy lanh |
mL |
14256 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO III |
|
Tự trọng xe |
Kg |
28400 |
|
Khoảng cách phanh |
|
Tốc độ bắt đầu phanh 30km/h, ≤10m |
|
Kích thước ngoài |
mm |
11990/2500/3900 |
|
Chân chống |
|
2 chân chống trước sau có thể quay |
|
Thông số khác |
Phương thức bôi trơn |
|
Tự động |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
L |
780 |
|
Phương thức điều khiển |
|
Bằng tay/ Từ xa |
|
Áp suất bơm nước lớn nhất |
MPa |
2 |
|
Dung tích thùng nước |
l |
600 |
|
Phương thức vệ sinh ống bê tông |
|
Rửa bằng nước/ rửa khô |
DANH MỤC BỘ PHẬN CHÍNH CỦA XE HB37A
STT |
Tên bộ phận |
Tham số |
Số lượng |
Nhà sản xuất |
1 |
Tổng thành giá cần |
|
1 |
XCMG |
2 |
Bệ quay |
|
1 |
XCMG |
3 |
Tổng thành chân chống |
|
1 |
XCMG |
4 |
Tổng thành bệ quay |
|
1 |
XCMG |
5 |
Xe cơ sở |
|
1 |
Isuzu |
6 |
Bơm giá cần |
23ml/r |
1 |
Rexroth |
7 |
Bơm ba khoang |
180ml/r 42MPa |
1 |
Rexroth |
8 |
Bộ hiển thị |
Màn hình màu 6.4inch |
1 |
Pal-Fin / Hirschmann/ Hesmor |
9 |
Bộ điều khiển |
9~32VDC IP67 |
1 |
TTC (Ý) / Hirschmann/ Hesmor |