mỹ phẩm Huyền Phi, công ty huyền phi, sữa tắm huyền phi, Tẩy tế bào chết Huyền Phi, Kem trị nám Huyền Phi, Kem face nano Huyền Phi, Dung dịch vệ sinh Huyền Phi, Cao mụn tảo nâu Huyền Phi, Sữa rửa mặt Huyền Phi, Kem tẩy lông Huyền Phi, Kem chống nắng Huyền Phi, Serum sâm tố nữ Huyền Phi, serum inod huyền phi, Serum trị hôi nách Huyền Phi, INOD hôi miệng Huyền Phi, retinol huyền phi, kem Heli b5 huyền phi, Toner bọt 7F huyền phi, Serum mụn 7P huyền phi, Kem chấm mụn 7P huyền phi, Kem nám Melasma huyền phi, tái tạo da Huyền Phi, Lăn mọc tóc Huyền Phi,
Liên kết 2: Giảm cân Hera, Trà gạo Lứt giảm cân hera, mỹ phẩm mq skin, tái tạo da mq skin, thay da nhân sâm mq skin, serum căng bóng mq skin, tẩy trang mq skin, Kem chống nắng MQ Skin, Kem body MQ Skin, Bột rửa mặt MQ Skin, Kem face nhân sâm MQ Skin, giảm cân hana, tăng cân hana,
MỸ PHẨM HANAYUKI: Mỹ phẩm Hanayuki, Mỹ phẩm Hana, Kem trị mụn Hanayuki, Kem chống nắng Hanayuki, Sữa tắm Hanayuki, Sữa rửa mặt Hanayuki, dầu gội Hanayuki, Serum nám Hanayuki, kem nám đêm hanayuki, kem dưỡng trắng body Hanayuki, kem dưỡng da ban đêm Hanayuki, Kem dưỡng trắng da ban ngày Hanayuki, Serum dưỡng trắng da Hanayuki, Kem body sữa chua Hanayuki, Serum tinh chất mụn Hanayuki, Dung dịch vệ sinh VB Soft, dung dịch vệ sinh Hanayuki, Mặt nạ Hanayuki, Mặt nạ G-Thera Amino, Mặt nạ G-Thera Probiotics, mặt nạ dưỡng da hàng ngày Everyday Mask, Bột rửa mặt Hanayuki, Sáp chống nắng Hanayuki,
MỸ PHẨM NICOS: kem face cốt trắng Nicos, Kem face cốt nám Nicos, Kem face men gạo Nicos, Sữa rửa mặt Nicos, tinh chất mật ong Nicos, Kem body Retinol Nicos, Kem chống nắng Nicos,
Mỹ phẩm Đông Anh: mỹ phẩm đông anh, công ty mỹ phẩm đông anh, Kem body Collagen X3 Đông Anh, Kem face collagen X3 Đông Anh, Tắm trắng collagen X3 Đông Anh, Sữa rửa mặt Đông Anh, Serum face collagen X3 Đông Anh, Tẩy tế bào chết Đông Anh, Kem chống nắng Đông Anh, Cao nghệ Đông Anh, Dung dịch vệ sinh Đông Anh,
Giảm cân Sbody: Giảm cân Sbody, Giảm cân Sbody Slim, Giảm cân Sbody Plus, Giảm cân Sbody Green Coffee, Giảm cân Sbody Cà phê, Nấm giảm cân Sbody, giảm cân sbody nấm, giảm cân sbody slim nấm, Thuốc giảm cân Sbody Plus,
THÔNG SỐ ĐẦU KÉO BEIBEN 6x4, 420 HP
|
|
Model |
ND42512B34J7 |
Động cơ |
- NSX: WECHAI - Model: WD12.420E32 , Tiêu chuẩn khí thải: EURO III - Nhà sản xuất động cơ: WECHAI / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ : 420HP - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian - Công suất max: 380hp (mã lực) (280 kw)/2200 v/ph - Mômen max: 1500Nm/1100-1600 v/ph - Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm - Dung tích xilanh: 11596ml. Tỷ số nén: 17:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L - Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L - Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC - Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: 12JSD200TA, có bộ đồng tốc trợ lực hơi, 12 số tiến và 2 số lùi, hộp số hợp kim nhôm |
Cầu trước |
- VL7, Hệ thống lái cùng với trục trước cố định (Cầu Beiben Công nghệ Mecerdes Bent) + Tải nặng: 7,5 tấn - + Tải nhẹ: 6,5 tấn(Cầu Beiben Công nghệ Mecerdes Bent) |
Cầu sau |
- HL7. Tỷ số truyền: 4.7 (tải nặng) - Tải nhẹ: 4.11 (Cầu Beiben Công nghệ Mecerdes Bent) |
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8+6 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. (Tải nặng) - Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng (Tải nặng) - Tải nhẹ nhíp trước 3 lá nhíp sau 4 lá - Bình hơi nhôm Aluminium - Có chắn bùn và vè lướt gió
|
Hệ thống lái |
- ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực - Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ - Cỡ lốp:12R22.5 (Lốp AEOLUS không săm – Tải nhẹ) - Cỡ lốp : 12.00R20 (Lốp AEOLUS có săm – Tải Nặng) |
Cabin |
- Cabin V3 (nóc thấp và nóc cao) có 1 giường nằm đơn hoặc 02 giường kép, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, 4 bóng hơi - Có hệ thống điều hòa không khí, cabin nâng điện, gương kính chỉnh điện, chìa khóa thông min. |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw - Máy phát điện 28V, 1540W - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3200 + 1350 - Vệt bánh xe trước: 2022 - Vệt bánh xe sau: 1830 - Nhô trước: 1500 - Nhô sau: 700 - Kích thước tổng thể: 6800 x 2496 x 3668 |
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 9210 - Tải trọng tại bánh xe thứ 5: 15660 - Tổng trọng lượng đầu kéo: 25000 - Tổng trọng lượng khi kéo hàng: 70000 - Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000 - Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2 |
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h - Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% - Khoảng sáng gầm xe: 263mm - Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 40 (L/100km) - Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |