Kem body Nano Huyền Phi, Ủ trắng tơ tằm Huyền Phi, sữa tắm huyền phi, Tẩy tế bào chết Huyền Phi, Kem trị nám Huyền Phi, Kem face nano Huyền Phi, Dung dịch vệ sinh Huyền Phi, Phấn nước Huyền Phi, Cao mụn tảo nâu Huyền Phi, Sữa rửa mặt Huyền Phi, Ủ tảo xoắn Alota, Kem tẩy lông Huyền Phi, Kem chống nắng Huyền Phi, Sữa tăng cân Duco, Giảm cân đẳng sâm nang, Son kem Huyền Phi, Serum sâm tố nữ Huyền Phi, Tắm trắng thuốc bắc Huyền Phi, Mỹ phẩm zenpali, zenpali chuối, Giảm cân Hera, Trà gạo Lứt giảm cân hera, Siro ăn ngon BabyPlus, mỹ phẩm mq skin, tái tạo da mq skin, thay da nhân sâm mq skin, serum căng bóng mq skin, tẩy trang mq skin, Kem chống nắng MQ Skin, Kem body MQ Skin, Bột rửa mặt MQ Skin, kem trị nám mq skin, Kem face nhân sâm MQ Skin, Kem body hoa anh đào MQ Skin, Mặt nạ nhân sâm MQ Skin,
Model |
ZZ3257N3823A |
Công thức bánh xe |
6x4 |
Tự trọng |
11800kg |
Tải trọng |
12160kg |
Tổng tải trọng |
24000kg |
Kích thước bao DxRxC (mm) |
7700x2490x3450 |
Kích thước thùng hàng (mm) |
5000x2300x900 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775+1400 |
Số lá nhíp trước, sau |
10/12 |
Động cơ |
SINOTRUK WD615 |
Công suất/ vòng quay lớn nhất (HP) |
336 |
Dung tích xilanh (cm3) |
9726 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Hệ thống ly hợp |
Ф430 |
Hộp số |
HW19710, 10 số tiến và 02 số lùi, có đồng tốc |
Hệ thống lái |
ZF8098, bộ thủy lực chuyển động |
Cabin |
Cabin HW76, buồng lái rộng, giảm chấn thủy lực 4 điểm, điều hòa |
Tỷ số truyền |
5.262 |
Lốp xe |
12.00R20 |
Thùng dầu (lít) |
300 |
Tôn thùng (mm) |
Đáy 4, thành 3 sử dụng thép có hàm lượng cacbon cao Q550 |